ausspäht (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
trinh sát
ausspäht còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausspäht
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausspäht