außer + Dat. nghĩa tiếng Việt là Không kể đến
außer + Dat. còn có các bản dịch khác là
Ngoài ra, trừ, Ở bên ngoài, ngoài, , ra, ngoại trừ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan außer + Dat.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
außer + Dat.