ausschreiten (v) nghĩa tiếng Việt là
bước ra
ausschreiten còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ausschreiten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bước ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ausschreiten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausschreiten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausschreiten