ausschneiden (phrasal verb) nghĩa tiếng Việt là
cắt ra
ausschneiden còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausschneiden
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausschneiden