ausschmücken nghĩa tiếng Việt là Thêm thắt
ausschmücken còn có các bản dịch khác là
Trang điểm, trang hoàng, trang trí
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausschmücken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausschmücken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Thêm thắt