ausrichtend (adj)(Partizip) I nghĩa tiếng Việt là
điều chỉnh
ausrichtend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ausrichtend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của điều chỉnh
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausrichtend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausrichtend