ausreibend (v) nghĩa tiếng Việt là
lau sạch
ausreibend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ausreibend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lau sạch
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausreibend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausreibend