ausrauben (v) nghĩa tiếng Việt là
ăn trộm
ausrauben còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-11-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ausrauben
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ăn trộm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ausrauben
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausrauben
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausrauben