auspressen (Vt)(hat) nghĩa tiếng Việt là
Bóp
auspressen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-11-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của auspressen
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auspressen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auspressen