ausplündern (v) nghĩa tiếng Việt là
vơ vét
ausplündern còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ausplündern
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vơ vét
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ausplündern
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausplündern
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausplündern