auspeitschen (v) nghĩa tiếng Việt là
Đánh roi
auspeitschen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-10-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của auspeitschen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đánh roi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của auspeitschen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auspeitschen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auspeitschen