ausliefern (tr)(Vt)(hat) nghĩa tiếng Việt là
giao nộp
ausliefern còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ausliefern
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giao nộp
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ausliefern
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausliefern
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausliefern