ausleihen (Vt)(hat)(ausgeliehen, lieh aus) nghĩa tiếng Việt là
thuê
ausleihen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ausleihen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thuê
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausleihen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausleihen