ausladen (v) nghĩa tiếng Việt là
gỡ hàng
ausladen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ausladen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gỡ hàng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ausladen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausladen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausladen