aushecken dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là bịa đặt
aushecken còn có các bản dịch khác là
âm mưu, bày mưu, pha trộn, toan tính, kế hoạch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aushecken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aushecken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bịa đặt