ausgesucht (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã chọn
ausgesucht còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ausgesucht
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã chọn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ausgesucht
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausgesucht
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausgesucht