ausgerufen (verb) nghĩa tiếng Việt là
tuyên bố
ausgerufen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausgerufen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausgerufen