ausgedörrt nghĩa tiếng Việt là
Khô
ausgedörrt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ausgedörrt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Khô
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ausgedörrt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausgedörrt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausgedörrt