ausgeben (v) nghĩa tiếng Việt là
Tiêu
ausgeben còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ausgeben
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tiêu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ausgeben
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausgeben
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausgeben