ausdrücken nghĩa tiếng Việt là
Tỏ ra
ausdrücken còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ausdrücken
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausdrücken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausdrücken