ausdauernd (adj) nghĩa tiếng Việt là
bền chí
ausdauernd còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ausdauernd
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bền chí
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ausdauernd
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausdauernd
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausdauernd