ausbrechen (phrase) nghĩa tiếng Việt là
thoát khỏi
ausbrechen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausbrechen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausbrechen