ausbilden nghĩa tiếng Việt là Trau dồi
ausbilden còn có các bản dịch khác là
Dạy, giáo dục, Đào tạo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausbilden
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausbilden
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Trau dồi