auftürmte (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
chất đống
auftürmte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của auftürmte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chất đống
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của auftürmte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auftürmte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auftürmte