aufstellen (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
thiết lập
aufstellen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufstellen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thiết lập
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufstellen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufstellen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufstellen