aufstellen (Vt)(hat)(tr) nghĩa tiếng Việt là
Đề cử
aufstellen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufstellen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufstellen