Đề cử nghĩa tiếng Đức là aufstellen
Đề cử còn có các bản dịch khác là
hob auf, Kandidatur, vormerken
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufstellen: Đề cử
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufstellen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Đề cử