aufsteigen (v) nghĩa tiếng Việt là
nổi lên
aufsteigen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-06-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufsteigen
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufsteigen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufsteigen