aufschütten (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
đắp bờ
aufschütten còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufschütten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đắp bờ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufschütten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufschütten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufschütten