aufschreien (v) nghĩa tiếng Việt là
Kêu lên
aufschreien còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-10-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufschreien
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Kêu lên
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufschreien
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufschreien
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufschreien