aufschreien (v) nghĩa tiếng Việt là
rú lên
aufschreien còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufschreien
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rú lên
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufschreien
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufschreien
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufschreien