aufsammeln (v) nghĩa tiếng Việt là
Nhặt lên
aufsammeln còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufsammeln
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhặt lên
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufsammeln
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufsammeln
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufsammeln