aufrütteln nghĩa tiếng Việt là làm thức tỉnh
aufrütteln còn có các bản dịch khác là
Đánh thức
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufrütteln
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufrütteln
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm thức tỉnh