aufrechterhielt (v) (Präteritum, 3 Person Sg) nghĩa tiếng Việt là
duy trì
aufrechterhielt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufrechterhielt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của duy trì
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufrechterhielt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufrechterhielt
Mở Rộng