aufrechterhalten (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã duy trì
aufrechterhalten còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufrechterhalten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã duy trì
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufrechterhalten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufrechterhalten
Mở Rộng