aufpassen auf (v) nghĩa tiếng Việt là
chăm sóc
aufpassen auf còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufpassen auf
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chăm sóc
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufpassen auf
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufpassen auf
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufpassen auf