aufhörend (v)(Present Participle) nghĩa tiếng Việt là
ngừng lại
aufhörend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufhörend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufhörend