aufhören (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
bỏ
aufhören còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufhören
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufhören
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufhören
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufhören