aufholen bei (v) nghĩa tiếng Việt là
bù lại
aufholen bei còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufholen bei
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bù lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufholen bei
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufholen bei
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufholen bei