aufheben (Vt)(hat)(aufgehoben, aufhob) nghĩa tiếng Việt là
Nâng cao lên
aufheben còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufheben
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufheben