aufgeteilt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufgeteilt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã chia tách
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufgeteilt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufgeteilt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufgeteilt