aufgelockert (v) nghĩa tiếng Việt là
thư giãn
aufgelockert còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufgelockert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thư giãn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufgelockert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufgelockert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufgelockert