aufgelesen (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã thu thập
aufgelesen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufgelesen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã thu thập
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufgelesen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufgelesen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufgelesen