aufgehoben (adj) nghĩa tiếng Việt là
đã hủy bỏ
aufgehoben còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-12-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufgehoben
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã hủy bỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufgehoben
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufgehoben
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufgehoben