aufführend (adj) nghĩa tiếng Việt là
biểu diễn
aufführend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufführend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của biểu diễn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufführend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufführend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufführend