aufführen nghĩa tiếng Việt là Biểu diễn
aufführen còn có các bản dịch khác là
Trình diễn, liệt kê, kê khai
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufführen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufführen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Biểu diễn