aufeinander folgend (adj) nghĩa tiếng Việt là
liên tiếp
aufeinander folgend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufeinander folgend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của liên tiếp
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufeinander folgend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufeinander folgend
Mở Rộng