aufbringen (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
huy động
aufbringen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufbringen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của huy động
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufbringen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufbringen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufbringen