aufbrechen dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là đang móc
aufbrechen còn có các bản dịch khác là
Móc, mở, mở ra, rời đi, bỏ trốn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufbrechen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufbrechen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đang móc