aufbewahren v nghĩa tiếng Việt là
cất giữ
aufbewahren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufbewahren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cất giữ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufbewahren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufbewahren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufbewahren